中文 Trung Quốc
  • 砆 繁體中文 tranditional chinese
  • 砆 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • agate
  • kém hơn đá quý
  • một loại ngọc bích
砆 砆 phát âm tiếng Việt:
  • [fu1]

Giải thích tiếng Anh
  • agate
  • inferior gem
  • a kind of jade