中文 Trung Quốc
砂輪
砂轮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Máy mài bánh xe
Emery bánh xe
砂輪 砂轮 phát âm tiếng Việt:
[sha1 lun2]
Giải thích tiếng Anh
grinding wheel
emery wheel
砂鍋 砂锅
砃 砃
砄 砄
砆 砆
砉 砉
砉 砉