中文 Trung Quốc
砂紙
砂纸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giấy nhám (tức là mài mòn)
砂紙 砂纸 phát âm tiếng Việt:
[sha1 zhi3]
Giải thích tiếng Anh
sandpaper (i.e. abrasive)
砂輪 砂轮
砂鍋 砂锅
砃 砃
砅 砅
砆 砆
砉 砉