中文 Trung Quốc
知禮
知礼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được lịch sự tốt
知禮 知礼 phát âm tiếng Việt:
[zhi1 li3]
Giải thích tiếng Anh
to be well-mannered
知縣 知县
知覺 知觉
知覺力 知觉力
知識 知识
知識分子 知识分子
知識寶庫 知识宝库