中文 Trung Quốc
知縣
知县
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quận thẩm phán đầu (cũ)
知縣 知县 phát âm tiếng Việt:
[zhi1 xian4]
Giải thích tiếng Anh
county head magistrate (old)
知覺 知觉
知覺力 知觉力
知覺解體 知觉解体
知識分子 知识分子
知識寶庫 知识宝库
知識工程師 知识工程师