中文 Trung Quốc
知覺
知觉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhận thức
ý thức
知覺 知觉 phát âm tiếng Việt:
[zhi1 jue2]
Giải thích tiếng Anh
perception
consciousness
知覺力 知觉力
知覺解體 知觉解体
知識 知识
知識寶庫 知识宝库
知識工程師 知识工程师
知識庫 知识库