中文 Trung Quốc
知識分子
知识分子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sở hữu trí tuệ
trí thức
người học
知識分子 知识分子 phát âm tiếng Việt:
[zhi1 shi5 fen4 zi3]
Giải thích tiếng Anh
intellectual
intelligentsia
learned person
知識寶庫 知识宝库
知識工程師 知识工程师
知識庫 知识库
知識界 知识界
知識論 知识论
知識越多越反動 知识越多越反动