中文 Trung Quốc
知書達理
知书达理
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giáo dục và cân bằng tốt (thành ngữ)
知書達理 知书达理 phát âm tiếng Việt:
[zhi1 shu1 da2 li3]
Giải thích tiếng Anh
educated and well-balanced (idiom)
知會 知会
知母 知母
知法犯法 知法犯法
知縣 知县
知覺 知觉
知覺力 知觉力