中文 Trung Quốc
知了
知了
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cicada
知了 知了 phát âm tiếng Việt:
[zhi1 liao3]
Giải thích tiếng Anh
cicada
知交 知交
知人善任 知人善任
知人善用 知人善用
知人者智,自知者明 知人者智,自知者明
知冷知熱 知冷知热
知名 知名