中文 Trung Quốc
  • 知冷知熱 繁體中文 tranditional chinese知冷知熱
  • 知冷知热 简体中文 tranditional chinese知冷知热
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để biết cho dù những người khác đang lạnh hay nóng (thành ngữ)
  • phải rất ân cần
知冷知熱 知冷知热 phát âm tiếng Việt:
  • [zhi1 leng3 zhi1 re4]

Giải thích tiếng Anh
  • to know whether others are cold or hot (idiom)
  • to be very considerate