中文 Trung Quốc
知冷知熱
知冷知热
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để biết cho dù những người khác đang lạnh hay nóng (thành ngữ)
- phải rất ân cần
知冷知熱 知冷知热 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to know whether others are cold or hot (idiom)
- to be very considerate