中文 Trung Quốc
  • 知人善用 繁體中文 tranditional chinese知人善用
  • 知人善用 简体中文 tranditional chinese知人善用
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 知人善任 [zhi1 ren2 shan4 ren4]
知人善用 知人善用 phát âm tiếng Việt:
  • [zhi1 ren2 shan4 yong4]

Giải thích tiếng Anh
  • see 知人善任[zhi1 ren2 shan4 ren4]