中文 Trung Quốc
知人善用
知人善用
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 知人善任 [zhi1 ren2 shan4 ren4]
知人善用 知人善用 phát âm tiếng Việt:
[zhi1 ren2 shan4 yong4]
Giải thích tiếng Anh
see 知人善任[zhi1 ren2 shan4 ren4]
知人知面不知心 知人知面不知心
知人者智,自知者明 知人者智,自知者明
知冷知熱 知冷知热
知名人士 知名人士
知名度 知名度
知子莫若父 知子莫若父