中文 Trung Quốc
知交
知交
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người bạn thân mật
知交 知交 phát âm tiếng Việt:
[zhi1 jiao1]
Giải thích tiếng Anh
intimate friend
知人善任 知人善任
知人善用 知人善用
知人知面不知心 知人知面不知心
知冷知熱 知冷知热
知名 知名
知名人士 知名人士