中文 Trung Quốc
矢口否認
矢口否认
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để từ chối thẳng thừng
矢口否認 矢口否认 phát âm tiếng Việt:
[shi3 kou3 fou3 ren4]
Giải thích tiếng Anh
to deny flatly
矢誌 矢志
矢量 矢量
矣 矣
知之甚微 知之甚微
知了 知了
知交 知交