中文 Trung Quốc
矢量
矢量
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vector (không gian)
矢量 矢量 phát âm tiếng Việt:
[shi3 liang4]
Giải thích tiếng Anh
vector (spatial)
矣 矣
知 知
知之甚微 知之甚微
知交 知交
知人善任 知人善任
知人善用 知人善用