中文 Trung Quốc
眼點
眼点
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
eyespot (trong sinh vật thấp)
眼點 眼点 phát âm tiếng Việt:
[yan3 dian3]
Giải thích tiếng Anh
eyespot (in lower creatures)
眽 眽
眽眽 眽眽
眾 众
眾人 众人
眾人敬仰 众人敬仰
眾包 众包