中文 Trung Quốc
眾包
众包
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Crowdsourcing
Abbr cho 群眾外包|群众外包 [qun2 zhong4 wai4 bao1]
眾包 众包 phát âm tiếng Việt:
[zhong4 bao1]
Giải thích tiếng Anh
crowdsourcing
abbr. for 群眾外包|群众外包[qun2 zhong4 wai4 bao1]
眾叛親離 众叛亲离
眾口一詞 众口一词
眾口同聲 众口同声
眾口鑠金 众口铄金
眾多 众多
眾寡懸殊 众寡悬殊