中文 Trung Quốc
眼電圖
眼电图
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
electrooculograph (EOG)
眼電圖 眼电图 phát âm tiếng Việt:
[yan3 dian4 tu2]
Giải thích tiếng Anh
electrooculograph (EOG)
眼霜 眼霜
眼露殺氣 眼露杀气
眼風 眼风
眼饞肚飽 眼馋肚饱
眼高手低 眼高手低
眼點 眼点