中文 Trung Quốc
眼鏡蛇
眼镜蛇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cobra
眼鏡蛇 眼镜蛇 phát âm tiếng Việt:
[yan3 jing4 she2]
Giải thích tiếng Anh
cobra
眼電圖 眼电图
眼霜 眼霜
眼露殺氣 眼露杀气
眼饞 眼馋
眼饞肚飽 眼馋肚饱
眼高手低 眼高手低