中文 Trung Quốc
眼角膜
眼角膜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giác mạc
眼角膜 眼角膜 phát âm tiếng Việt:
[yan3 jiao3 mo2]
Giải thích tiếng Anh
cornea
眼證 眼证
眼距寬 眼距宽
眼跳 眼跳
眼過勞 眼过劳
眼鏡 眼镜
眼鏡片 眼镜片