中文 Trung Quốc
眼證
眼证
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhân chứng
眼證 眼证 phát âm tiếng Việt:
[yan3 zheng4]
Giải thích tiếng Anh
eyewitness
眼距寬 眼距宽
眼跳 眼跳
眼跳動 眼跳动
眼鏡 眼镜
眼鏡片 眼镜片
眼鏡蛇 眼镜蛇