中文 Trung Quốc
眼線筆
眼线笔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bút kẻ mắt (Mỹ phẩm)
眼線筆 眼线笔 phát âm tiếng Việt:
[yan3 xian4 bi3]
Giải thích tiếng Anh
eyeliner (cosmetics)
眼罩 眼罩
眼色 眼色
眼色素層黑色素瘤 眼色素层黑色素瘤
眼花繚亂 眼花缭乱
眼藥 眼药
眼藥水 眼药水