中文 Trung Quốc
眼科學
眼科学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khoa mắt
眼科學 眼科学 phát âm tiếng Việt:
[yan3 ke1 xue2]
Giải thích tiếng Anh
ophthalmology
眼科醫生 眼科医生
眼穿腸斷 眼穿肠断
眼窩 眼窝
眼紅 眼红
眼紋噪鶥 眼纹噪鹛
眼紋黃山雀 眼纹黄山雀