中文 Trung Quốc
眩麗
眩丽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
duyên dáng
mê hoặc
quyến rũ
眩麗 眩丽 phát âm tiếng Việt:
[xuan4 li4]
Giải thích tiếng Anh
charming
enchanting
captivating
眭 眭
眭 眭
眯 眯
眰 眰
眳 眳
眳睛 眳睛