中文 Trung Quốc
  • 眳睛 繁體中文 tranditional chinese眳睛
  • 眳睛 简体中文 tranditional chinese眳睛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • không hài lòng
  • không hài lòng
眳睛 眳睛 phát âm tiếng Việt:
  • [ming2 jing1]

Giải thích tiếng Anh
  • unhappy
  • dissatisfied