中文 Trung Quốc
眯
眯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mù (như với bụi)
Đài Loan pr. [mi3]
眯 眯 phát âm tiếng Việt:
[mi2]
Giải thích tiếng Anh
to blind (as with dust)
Taiwan pr. [mi3]
眯縫 眯缝
眰 眰
眳 眳
眴 眴
眵 眵
眵目糊 眵目糊