中文 Trung Quốc
眰
眰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 眣 [die2]
眰 眰 phát âm tiếng Việt:
[die2]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 眣[die2]
眳 眳
眳睛 眳睛
眴 眴
眵目糊 眵目糊
眶 眶
眷 眷