中文 Trung Quốc
  • 看不慣 繁體中文 tranditional chinese看不慣
  • 看不惯 简体中文 tranditional chinese看不惯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • không thể chịu khi thấy
  • ghét
  • để không thích
  • không chấp thuận
看不慣 看不惯 phát âm tiếng Việt:
  • [kan4 bu5 guan4]

Giải thích tiếng Anh
  • cannot bear to see
  • to hate
  • to dislike
  • to disapprove