中文 Trung Quốc
看不習慣
看不习惯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không quen thuộc
看不習慣 看不习惯 phát âm tiếng Việt:
[kan1 bu4 xi2 guan4]
Giải thích tiếng Anh
unfamiliar
看不見 看不见
看不起 看不起
看不過 看不过
看不順眼 看不顺眼
看中 看中
看人下菜碟兒 看人下菜碟儿