中文 Trung Quốc
看不過去
看不过去
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không thể đứng nguyên nhân và xem
không thể đưa lên với nó nữa
看不過去 看不过去 phát âm tiếng Việt:
[kan4 bu5 guo4 qu5]
Giải thích tiếng Anh
cannot stand by idly and watch
unable to put up with it any longer
看不順眼 看不顺眼
看中 看中
看人下菜碟兒 看人下菜碟儿
看似 看似
看作 看作
看來 看来