中文 Trung Quốc
看不起
看不起
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nhìn xuống khi
để khinh khi
看不起 看不起 phát âm tiếng Việt:
[kan4 bu5 qi3]
Giải thích tiếng Anh
to look down upon
to despise
看不過 看不过
看不過去 看不过去
看不順眼 看不顺眼
看人下菜碟兒 看人下菜碟儿
看人行事 看人行事
看似 看似