中文 Trung Quốc
看上去
看上去
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nó sẽ xuất hiện
nó có vẻ như (là)
看上去 看上去 phát âm tiếng Việt:
[kan4 shang5 qu5]
Giải thích tiếng Anh
it would appear
it seems (that)
看不中 看不中
看不出 看不出
看不慣 看不惯
看不清 看不清
看不習慣 看不习惯
看不見 看不见