中文 Trung Quốc
看不出
看不出
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không thể nhìn thấy
không thể tạo ra
không thể cho biết
看不出 看不出 phát âm tiếng Việt:
[kan4 bu5 chu1]
Giải thích tiếng Anh
can't see
can't make out
unable to tell
看不慣 看不惯
看不懂 看不懂
看不清 看不清
看不見 看不见
看不起 看不起
看不過 看不过