中文 Trung Quốc
眉毛
眉毛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lông mày
CL:根 [gen1]
眉毛 眉毛 phát âm tiếng Việt:
[mei2 mao5]
Giải thích tiếng Anh
eyebrow
CL:根[gen1]
眉毛鉗 眉毛钳
眉毛鬍子一把抓 眉毛胡子一把抓
眉清目秀 眉清目秀
眉目 眉目
眉目傳情 眉目传情
眉眼 眉眼