中文 Trung Quốc
眉清目秀
眉清目秀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xinh đẹp
với tính năng tinh tế
眉清目秀 眉清目秀 phát âm tiếng Việt:
[mei2 qing1 mu4 xiu4]
Giải thích tiếng Anh
pretty
with delicate features
眉目 眉目
眉目 眉目
眉目傳情 眉目传情
眉眼傳情 眉眼传情
眉睫 眉睫
眉端 眉端