中文 Trung Quốc
眉毛鉗
眉毛钳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kẹp
眉毛鉗 眉毛钳 phát âm tiếng Việt:
[mei2 mao2 qian2]
Giải thích tiếng Anh
tweezers
眉毛鬍子一把抓 眉毛胡子一把抓
眉清目秀 眉清目秀
眉目 眉目
眉目傳情 眉目传情
眉眼 眉眼
眉眼傳情 眉眼传情