中文 Trung Quốc
眉目傳情
眉目传情
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm cho cừu mắt tại
để đúc ham mê glances tại
眉目傳情 眉目传情 phát âm tiếng Việt:
[mei2 mu4 chuan2 qing2]
Giải thích tiếng Anh
to make sheep eyes at
to cast amorous glances at
眉眼 眉眼
眉眼傳情 眉眼传情
眉睫 眉睫
眉筆 眉笔
眉縣 眉县
眉開眼笑 眉开眼笑