中文 Trung Quốc
省心
省心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gây ra không có vấn đề
để được tha lo lắng
lo-Việt.
省心 省心 phát âm tiếng Việt:
[sheng3 xin1]
Giải thích tiếng Anh
to cause no trouble
to be spared worry
worry-free
省悟 省悟
省會 省会
省油的燈 省油的灯
省界 省界
省略 省略
省略符號 省略符号