中文 Trung Quốc
盼睞
盼睐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ủng hộ của bạn
xem xét của bạn
盼睞 盼睐 phát âm tiếng Việt:
[pan4 lai4]
Giải thích tiếng Anh
your favors
your consideration
盼覆 盼复
盼頭 盼头
盾 盾
盾牌座 盾牌座
省 省
省 省