中文 Trung Quốc
盼覆
盼复
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hy vọng trả lời của bạn (epistolary style)
盼覆 盼复 phát âm tiếng Việt:
[pan4 fu4]
Giải thích tiếng Anh
expecting your reply (epistolary style)
盼頭 盼头
盾 盾
盾牌 盾牌
省 省
省 省
省事 省事