中文 Trung Quốc
相類
相类
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tương tự như
相類 相类 phát âm tiếng Việt:
[xiang1 lei4]
Giải thích tiếng Anh
similar
相體裁衣 相体裁衣
盹 盹
盻 盻
盼星星盼月亮 盼星星盼月亮
盼望 盼望
盼睞 盼睐