中文 Trung Quốc
相關
相关
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
liên quan
có liên quan
cần thiết
để được tương quan
tương quan (thống kê)
相關 相关 phát âm tiếng Việt:
[xiang1 guan1]
Giải thích tiếng Anh
related
relevant
pertinent
to be interrelated
(statistics) correlation
相關性 相关性
相隔 相隔
相面 相面
相體裁衣 相体裁衣
盹 盹
盻 盻