中文 Trung Quốc
相隔
相隔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tách ra bởi (khoảng cách hay thời gian vv)
相隔 相隔 phát âm tiếng Việt:
[xiang1 ge2]
Giải thích tiếng Anh
separated by (distance or time etc)
相面 相面
相類 相类
相體裁衣 相体裁衣
盻 盻
盼 盼
盼星星盼月亮 盼星星盼月亮