中文 Trung Quốc
  • 相隔 繁體中文 tranditional chinese相隔
  • 相隔 简体中文 tranditional chinese相隔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tách ra bởi (khoảng cách hay thời gian vv)
相隔 相隔 phát âm tiếng Việt:
  • [xiang1 ge2]

Giải thích tiếng Anh
  • separated by (distance or time etc)