中文 Trung Quốc
相襯
相衬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tương phản
Đặt ra nhau
để đi tốt với
相襯 相衬 phát âm tiếng Việt:
[xiang1 chen4]
Giải thích tiếng Anh
to contrast
to set off one another
to go well with
相見 相见
相見恨晚 相见恨晚
相親 相亲
相覷 相觑
相角 相角
相認 相认