中文 Trung Quốc
相術
相术
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tướng
相術 相术 phát âm tiếng Việt:
[xiang4 shu4]
Giải thích tiếng Anh
physiognomy
相襯 相衬
相見 相见
相見恨晚 相见恨晚
相親相愛 相亲相爱
相覷 相觑
相角 相角