中文 Trung Quốc
相當於
相当于
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tương đương
相當於 相当于 phát âm tiếng Việt:
[xiang1 dang1 yu2]
Giải thích tiếng Anh
equivalent to
相當於或大於 相当于或大于
相看 相看
相碰撞 相碰撞
相空間 相空间
相符 相符
相等 相等