中文 Trung Quốc
相機而行
相机而行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hành động theo tình hình (thành ngữ)
相機而行 相机而行 phát âm tiếng Việt:
[xiang4 ji1 er2 xing2]
Giải thích tiếng Anh
to act according to the situation (idiom)
相機行事 相机行事
相比 相比
相比之下 相比之下
相濡以沫 相濡以沫
相爭 相争
相片 相片