中文 Trung Quốc
相爭
相争
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tranh giành với nhau
để chống lại nhau
xâm lược lẫn nhau
相爭 相争 phát âm tiếng Việt:
[xiang1 zheng1]
Giải thích tiếng Anh
to vie against one another
to fight each other
mutual aggression
相片 相片
相生 相生
相異 相异
相當於 相当于
相當於或大於 相当于或大于
相看 相看