中文 Trung Quốc
相機行事
相机行事
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hoạt động như trường hợp dictate (thành ngữ)
相機行事 相机行事 phát âm tiếng Việt:
[xiang4 ji1 xing2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
to act as circumstances dictate (idiom)
相比 相比
相比之下 相比之下
相沿成習 相沿成习
相爭 相争
相片 相片
相生 相生