中文 Trung Quốc
相片
相片
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hình ảnh
bức ảnh
CL:張|张 [zhang1]
相片 相片 phát âm tiếng Việt:
[xiang4 pian4]
Giải thích tiếng Anh
image
photograph
CL:張|张[zhang1]
相生 相生
相異 相异
相當 相当
相當於或大於 相当于或大于
相看 相看
相碰撞 相碰撞