中文 Trung Quốc
相助
相助
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giúp nhau
đi đến trợ giúp của ai đó
相助 相助 phát âm tiếng Việt:
[xiang1 zhu4]
Giải thích tiếng Anh
to help one another
to come to somebody's help
相勸 相劝
相反 相反
相合 相合
相同名字 相同名字
相向 相向
相向突擊 相向突击